Rosy-cheeked
volume
British pronunciation/ɹˈəʊzitʃˈiːkt/
American pronunciation/ɹˈoʊzitʃˈiːkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rosy-cheeked"

rosy-cheeked
01

má hồng

having the pinkish flush of health
rosy-cheeked definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store