Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roster
01
danh sách, lịch trực
a list or plan showing assignments or duties for individuals or groups over a specified period
Các ví dụ
The manager posted the weekly roster, detailing the work schedules and assignments for each employee.
Người quản lý đã đăng bảng phân công hàng tuần, chi tiết lịch làm việc và nhiệm vụ cho từng nhân viên.
Students eagerly checked the roster to see if they were assigned to their preferred sports teams for the upcoming season.
Các học sinh háo hức kiểm tra danh sách để xem liệu họ có được phân vào các đội thể thao ưa thích của mình cho mùa giải sắp tới hay không.



























