Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rosaceous
01
hồng phấn, có màu hồng tím bụi bặm
of something having a dusty purplish pink color
02
thuộc họ Hoa hồng, liên quan đến hoặc đặc trưng của cây thuộc họ Rosaceae
of or pertaining to or characteristic of plants of the family Rosaceae



























