Rosaceous
volume
British pronunciation/ɹəsˈeɪʃəs/
American pronunciation/ɹəsˈeɪʃəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rosaceous"

rosaceous
01

màu hồng phớt

of something having a dusty purplish pink color
rosaceous definition and meaning
02

màu hồng phớt

of or pertaining to or characteristic of plants of the family Rosaceae
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store