Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rosary
Các ví dụ
During prayer, the devout Catholic gently fingers each bead on the rosary, reciting specific prayers in a prescribed order.
Trong khi cầu nguyện, người Công giáo sùng đạo nhẹ nhàng lần từng hạt trên tràng hạt, đọc những lời cầu nguyện cụ thể theo một trình tự quy định.
The rosary is a tangible tool, aiding believers in meditating on the life of Jesus and invoking the intercession of the Virgin Mary and saints.
Chuỗi hạt là một công cụ hữu hình, giúp các tín đồ suy ngẫm về cuộc đời của Chúa Giêsu và cầu khẩn sự can thiệp của Đức Trinh Nữ Maria và các thánh.



























