Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to root for
[phrase form: root]
01
cổ vũ, ủng hộ
to support someone or a team or hope that they will succeed
Transitive: to root for sb
Các ví dụ
She 'll root for her favorite soccer team at the match this weekend.
Cô ấy sẽ cổ vũ cho đội bóng đá yêu thích của mình trong trận đấu cuối tuần này.
The whole town will root for their local hero in the upcoming championship.
Cả thị trấn sẽ cổ vũ cho anh hùng địa phương của họ trong giải vô địch sắp tới.



























