Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roofing tile
01
ngói lợp mái, ngói
a type of building material designed specifically for covering and protecting roofs
Các ví dụ
The new house was designed with red clay roofing tiles for a traditional look.
Ngôi nhà mới được thiết kế với ngói lợp bằng đất sét đỏ để có vẻ ngoài truyền thống.
The workers replaced the damaged roofing tiles to prevent leaks during the rainy season.
Các công nhân đã thay thế những ngói lợp bị hư hỏng để ngăn chặn rò rỉ trong mùa mưa.



























