Roofing paper
volume
British pronunciation/ɹˈuːfɪŋ pˈeɪpə/
American pronunciation/ɹˈuːfɪŋ pˈeɪpɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roofing paper"

Roofing paper
01

a heavy paper impregnated with tar and used as part of a roof for waterproofing

word family

roofing paper

roofing paper

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store