Roofed
volume
British pronunciation/ɹˈuːft/
American pronunciation/ˈɹuft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roofed"

01

covered with a roof; having a roof as specified (often used in combination)

word family

roof

roof

Verb

roofed

Adjective

unroofed

Adjective

unroofed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store