Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
read-only memory
/ɹˈiːdˈoʊnli mˈɛmɚɹi/
/ɹˈiːdˈəʊnli mˈɛməɹˌi/
Read-only memory
Các ví dụ
Game cartridges for retro gaming consoles often contain ROM chips that store the game's code and data.
Các hộp trò chơi cho máy chơi game cổ điển thường chứa chip bộ nhớ chỉ đọc lưu trữ mã và dữ liệu của trò chơi.
Embedded systems, such as those in household appliances, may use ROM to store fixed software routines and configurations.
Các hệ thống nhúng, chẳng hạn như trong các thiết bị gia dụng, có thể sử dụng bộ nhớ chỉ đọc để lưu trữ các thói quen phần mềm cố định và cấu hình.



























