LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Roly-poly
/ɹˈəʊlipˈɒlɪ/
/ɹˈoʊlipˈɑːli/
Adjective (1)
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roly-poly"
roly-poly
TÍNH TỪ
01
mũm mĩm
, tròn trịa
being short and fat
Roly-poly
DANH TỪ
01
pudding mỡ
, pudding cuộn
pudding made of suet pastry spread with jam or fruit and rolled up and baked or steamed
02
béo
, tròn trĩnh
a term used to describe a person, especially a child, who is short and chubby
thin person
roly-poly
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App