LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rollover
/ɹˈəʊləʊvɐ/
/ˈɹoʊˌɫoʊvɝ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rollover"
Rollover
DANH TỪ
01
tái đầu tư
the act of changing the institution that invests your pension plan without incurring a tax penalty
02
tái đầu tư
the act of a vehicle overturning or flipping onto its side or roof
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App