Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rollover
01
chuyển khoản, gia hạn
the act of changing the institution that invests your pension plan without incurring a tax penalty
02
lật, lật nhào
the act of a vehicle overturning or flipping onto its side or roof
Các ví dụ
The car accident resulted in a rollover, causing significant damage to the vehicle.
Tai nạn xe hơi dẫn đến lật xe, gây thiệt hại đáng kể cho phương tiện.
The driver lost control on the icy road, leading to a rollover that blocked traffic for hours.
Tài xế mất kiểm soát trên đường trơn trượt, dẫn đến một vụ lật xe làm tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.



























