LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Riot gun
/ɹˈaɪət ɡˈʌn/
/ɹˈaɪət ɡˈʌn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "riot gun"
Riot gun
DANH TỪ
01
a firearm designed to disperse rioters rather than to inflict serious injury or death
Ví dụ
Từ Gần
riot control operation
riot control
riot act
riot
rioja
rioter
rioting
riotous
riotously
rip
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App