Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
riotous
01
dồi dào, phong phú
produced or growing in extreme abundance
02
hỗn loạn, vô trật tự
characterized by unrest or disorder or insubordination
03
phóng túng, vô đạo đức
unrestrained by convention or morality
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dồi dào, phong phú
hỗn loạn, vô trật tự
phóng túng, vô đạo đức