Rigidifying
volume
British pronunciation/ɹɪdʒˈɪdɪfˌaɪɪŋ/
American pronunciation/ɹɪdʒˈɪdɪfˌaɪɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rigidifying"

Rigidifying
01

the process of becoming stiff or rigid

word family

rigid

rigid

Adjective

rigidify

Verb

rigidifying

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store