rigidly
ri
ˈrɪ
ri
gid
ʤɪd
jid
ly
li
li
British pronunciation
/ɹˈɪd‍ʒɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rigidly"trong tiếng Anh

01

một cách cứng nhắc, một cách nghiêm ngặt

in a manner that is firm, inflexible, or resistant to change
rigidly definition and meaning
example
Các ví dụ
The structure of the building was designed rigidly to withstand earthquakes.
Cấu trúc của tòa nhà được thiết kế cứng nhắc để chịu được động đất.
The metal rod was rigidly fixed in place, preventing any movement.
Thanh kim loại được cố định cứng nhắc tại chỗ, ngăn chặn mọi chuyển động.
02

một cách cứng nhắc, một cách nghiêm ngặt

in a manner that lacks adaptability and is absolute
example
Các ví dụ
The rules were enforced rigidly to maintain order in the classroom.
Các quy tắc được thực hiện một cách cứng nhắc để duy trì trật tự trong lớp học.
The schedule was followed rigidly, with no deviations allowed.
Lịch trình được tuân thủ một cách cứng nhắc, không cho phép bất kỳ sai lệch nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store