Rigidify
volume
British pronunciation/ɹɪdʒˈɪdɪfˌaɪ/
American pronunciation/ɹɪdʒˈɪdɪfˌaɪ/
rigidified

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rigidify"

to rigidify
01

become rigid

02

make rigid and set into a conventional pattern

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store