Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rhythmical
Các ví dụ
The rhythmical clapping of the crowd added energy to the performance.
Tiếng vỗ tay nhịp nhàng của đám đông đã thêm năng lượng cho buổi biểu diễn.
The dancer ’s rhythmical movements matched the beat of the music perfectly.
Những chuyển động nhịp nhàng của vũ công hoàn toàn phù hợp với nhịp điệu của âm nhạc.
Cây Từ Vựng
rhythmically
unrhythmical
rhythmical
rhythm



























