rhythmical
rhyth
ˈrɪð
ridh
mi
mi
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/ɹˈɪðmɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rhythmical"trong tiếng Anh

rhythmical
01

nhịp nhàng, đều đặn

having a regular or consistent pattern of movement, sound, or beat

rhythmic

example
Các ví dụ
The rhythmical clapping of the crowd added energy to the performance.
Tiếng vỗ tay nhịp nhàng của đám đông đã thêm năng lượng cho buổi biểu diễn.
The dancer ’s rhythmical movements matched the beat of the music perfectly.
Những chuyển động nhịp nhàng của vũ công hoàn toàn phù hợp với nhịp điệu của âm nhạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store