Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rhytidectomy
01
phẫu thuật cắt bỏ nếp nhăn, nâng cơ mặt
a cosmetic surgery to create a more youthful look by removing excess facial skin and tightening underlying tissues
Các ví dụ
Sarah 's recovery after rhytidectomy included minimal downtime.
Sự hồi phục của Sarah sau khi phẫu thuật căng da mặt bao gồm thời gian ngừng hoạt động tối thiểu.
Jane 's decision for a rhytidectomy focused on a more youthful appearance.
Quyết định của Jane về việc cắt da mặt tập trung vào vẻ ngoài trẻ trung hơn.



























