Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rhythmic
01
nhịp nhàng, đều đặn
having a pattern or regular sequence of sounds, movements, or events
Các ví dụ
The rhythmic tapping of the drum set the pace for the band.
Tiếng gõ nhịp nhàng của trống đã đặt nhịp độ cho ban nhạc.
The ticking of the clock was rhythmic, marking the passage of time in a steady pattern.
Tiếng tích tắc của đồng hồ rất nhịp nhàng, đánh dấu sự trôi qua của thời gian theo một nhịp điệu đều đặn.
Cây Từ Vựng
nonrhythmic
unrhythmic
rhythmic
rhythm



























