LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rh-negative
/ˌɑːɹˈeɪtʃ nˈɛɡətˌɪv/
/ˌɑːɹˈeɪtʃ nˈɛɡətˌɪv/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Rh-negative"
rh-negative
TÍNH TỪ
01
Rh âm
characterized by the absence of the Rh factor, a protein on the surface of red blood cells
rh-positive
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App