Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barterer
01
người đổi chác, người trao đổi
a person who trades goods or services directly without using money
Các ví dụ
The barterer offered fresh vegetables in exchange for handmade soap.
Người trao đổi hàng hóa đã đề nghị rau tươi để đổi lấy xà phòng thủ công.
As a skilled barterer, he always left the market with more than he came with.
Là một người đổi chác lành nghề, anh ấy luôn rời chợ với nhiều hơn lúc đến.



























