bartender
bar
ˈbɑr
baar
ten
ˌten
ten
der
dər
dēr
British pronunciation
/bˈɑːˈtendə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bartender"trong tiếng Anh

Bartender
01

người pha chế rượu, nhân viên phục vụ quầy bar

a person who serves drinks behind a bar, typically in a bar, restaurant, or other establishment
Wiki
bartender definition and meaning
example
Các ví dụ
The bartender mixed a perfect martini for the customer sitting at the bar.
Người pha chế đã pha một ly martini hoàn hảo cho khách ngồi ở quầy bar.
She worked as a bartender to pay her way through college.
Cô ấy làm việc như một nhân viên pha chế để trang trải chi phí học đại học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store