Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Reunion
01
đoàn tụ, tái hợp
the act or process of coming together again after being separated
Các ví dụ
The family planned a reunion after years of living in different countries.
Gia đình đã lên kế hoạch cho một cuộc đoàn tụ sau nhiều năm sống ở các quốc gia khác nhau.
After months apart, the team ’s reunion boosted morale.
Sau nhiều tháng xa cách, đoàn tụ của đội đã nâng cao tinh thần.
02
đoàn tụ
a party of former associates who have come together again
Cây Từ Vựng
reunion
union



























