LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Retail
/ɹˈiːteɪl/
/ˈɹiˌteɪɫ/
Noun (1)
Verb (2)
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retail"
Retail
DANH TỪ
01
giá bám lẻ
the activity of selling goods or products directly to consumers, typically in small quantities
wholesale
to retail
ĐỘNG TỪ
01
bán lẻ
to sell small quantities of goods directly to customers
wholesale
02
bán lẻ
be sold at the retail level
retail
TRẠNG TỪ
01
bán lẻ
at a retail price
wholesale
Ví dụ
The
adoption
of
e-commerce
has
revolutionized
the
retail
and
shopping
experience
.
He
decided
to
enroll
in
an
access
course
in
business
administration
after
years
of
working
in
retail
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App