resurrect
re
ˌrɛ
re
su
rrect
ˈrɛkt
rekt
British pronunciation
/ɹɪsəɹˈɛkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "resurrect"trong tiếng Anh

to resurrect
01

hồi sinh, làm sống lại

to bring something back to life
Transitive: to resurrect the dead
to resurrect definition and meaning
example
Các ví dụ
The mythological tale tells of a magical potion that can resurrect the dead.
Câu chuyện thần thoại kể về một loại thuốc thần kỳ có thể hồi sinh người chết.
The scientist hoped to resurrect extinct species through genetic engineering.
Nhà khoa học hy vọng có thể hồi sinh các loài đã tuyệt chủng thông qua kỹ thuật di truyền.
02

sống lại, hồi sinh

to come back to life after death
Intransitive
example
Các ví dụ
The movie plot involves a character who mysteriously resurrects after being thought dead.
Cốt truyện của bộ phim liên quan đến một nhân vật bí ẩn sống lại sau khi được cho là đã chết.
In the myth, the hero is said to resurrect after being defeated in battle.
Trong thần thoại, người anh hùng được cho là sẽ sống lại sau khi bị đánh bại trong trận chiến.
03

hồi sinh, khôi phục

to bring back into use, activity, or prominence
Transitive: to resurrect sth
example
Các ví dụ
The local government launched a project to resurrect the old railway line to improve transportation options.
Chính quyền địa phương đã khởi động một dự án để hồi sinh tuyến đường sắt cũ nhằm cải thiện các lựa chọn giao thông.
The committee 's ambitious plan is to resurrect the abandoned factory as a community center.
Kế hoạch đầy tham vọng của ủy ban là hồi sinh nhà máy bị bỏ hoang thành một trung tâm cộng đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store