Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
restaurant chain
/ɹˈɛstɹɑːnt tʃˈeɪn/
/ɹˈɛstɹɒnt tʃˈeɪn/
Restaurant chain
01
chuỗi nhà hàng, mạng lưới nhà hàng
a set of restaurants in different locations under the same ownership
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chuỗi nhà hàng, mạng lưới nhà hàng