Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rest stop
Các ví dụ
The family decided to stop at a rest stop to stretch their legs during the long drive.
Gia đình quyết định dừng chân tại một trạm dừng chân để duỗi chân trong chuyến đi dài.
Many rest stops offer vending machines for quick snacks and drinks.
Nhiều trạm dừng chân cung cấp máy bán hàng tự động cho đồ ăn nhẹ và đồ uống nhanh.



























