rest stop
Pronunciation
/ɹˈɛst stˈɑːp/
British pronunciation
/ɹˈɛst stˈɒp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rest stop"trong tiếng Anh

Rest stop
01

khu vực nghỉ ngơi, điểm dừng chân

an area near a road where people can stop to eat food, rest, etc.
Wiki
example
Các ví dụ
The family decided to stop at a rest stop to stretch their legs during the long drive.
Gia đình quyết định dừng chân tại một trạm dừng chân để duỗi chân trong chuyến đi dài.
Many rest stops offer vending machines for quick snacks and drinks.
Nhiều trạm dừng chân cung cấp máy bán hàng tự động cho đồ ăn nhẹ và đồ uống nhanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store