Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
responsible
01
có trách nhiệm
(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role
Các ví dụ
As the team leader, he is responsible for assigning tasks and ensuring deadlines are met.
Là trưởng nhóm, anh ấy có trách nhiệm phân công nhiệm vụ và đảm bảo đáp ứng thời hạn.
Parents are responsible for teaching their children values and life skills.
Cha mẹ có trách nhiệm dạy con cái các giá trị và kỹ năng sống.
02
có trách nhiệm, đáng tin cậy
able to be relied on and trusted
Các ví dụ
She is a responsible pet owner, ensuring her animals are well-cared for and loved.
Cô ấy là một chủ nuôi thú cưng có trách nhiệm, đảm bảo rằng động vật của cô được chăm sóc tốt và yêu thương.
He is a responsible employee, always completing his assignments on time and with accuracy.
Anh ấy là một nhân viên có trách nhiệm, luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn và chính xác.
2.1
có trách nhiệm, đáng tin cậy
demonstrating financial reliability and trustworthiness, typically indicated by maintaining an acceptable credit rating
Các ví dụ
Due to her responsible credit rating, she was able to secure a favorable interest rate on her loan.
Nhờ điểm tín dụng có trách nhiệm, cô ấy đã có thể đảm bảo một lãi suất thuận lợi cho khoản vay của mình.
Lenders are more likely to approve applicants with a responsible credit history.
Các tổ chức cho vay có nhiều khả năng chấp nhận những người nộp đơn có lịch sử tín dụng có trách nhiệm.
03
chịu trách nhiệm, gây ra
being the main cause of something
Các ví dụ
She felt responsible for the project's delays due to her oversight.
Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm về sự chậm trễ của dự án do sự bất cẩn của mình.
The heavy rain was responsible for the flooding in the area.
Mưa lớn là nguyên nhân chính gây ra lũ lụt trong khu vực.
Cây Từ Vựng
irresponsible
responsibility
responsibleness
responsible
response



























