LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reposit
/ɹɪpˈɒsɪt/
/ɹɪpˈɑːsɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reposit"
to reposit
ĐỘNG TỪ
01
put (something) in a place for storage
word family
posit
posit
Verb
reposit
Verb
repositing
Noun
repositing
Noun
Ví dụ
Từ Gần
reposeful
repose on
repose
reporting weight
reporting mark
repositing
reposition
repositioning
repository
repossess
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App