Reposit
volume
British pronunciation/ɹɪpˈɒsɪt/
American pronunciation/ɹɪpˈɑːsɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reposit"

to reposit
01

put (something) in a place for storage

word family

posit

posit

Verb

reposit

Verb

repositing

Noun

repositing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store