Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Repast
01
bữa ăn, tiệc
the food served and consumed during a single meal or occasion, especially in a formal or festive setting
Các ví dụ
The Thanksgiving repast included a variety of dishes, from roasted turkey to pumpkin pie.
Bữa ăn Lễ Tạ ơn bao gồm nhiều món ăn khác nhau, từ gà tây nướng đến bánh bí ngô.
At the wedding reception, the newlyweds treated their guests to an elaborate repast.
Tại tiệc cưới, cặp đôi mới cưới đã chiêu đãi khách của họ bằng một bữa tiệc công phu.



























