repartee
re
ˌrɛ
re
par
pɜr
pēr
tee
ˈti
ti
British pronunciation
/ɹˌɛpɑːtˈe‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "repartee"trong tiếng Anh

Repartee
01

sự đối đáp nhanh nhẹn, lời đối đáp thông minh

quick, witty, and clever conversation or exchange of remarks
example
Các ví dụ
The dinner party was filled with lively repartee, as guests engaged in witty banter and playful teasing.
Bữa tiệc tối tràn ngập lời đối đáp sôi nổi, khi các vị khách tham gia vào những lời bông đùa dí dỏm và trêu chọc vui vẻ.
During the interview, the comedian demonstrated his sharp repartee, effortlessly responding to the host's questions with humor and wit.
Trong buổi phỏng vấn, diễn viên hài đã thể hiện tài ứng đối sắc sảo của mình, dễ dàng trả lời các câu hỏi của người dẫn chương trình bằng sự hài hước và thông minh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store