Reparation
volume
British pronunciation/ɹɪpɐɹˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ˌɹɛpɝˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reparation"

Reparation
01

bù đắp, sự chuộc lỗi

atonement for the wrong someone has done
02

sửa chữa, bồi thường

the act of repairing or mending something
Old useOld use
03

đền bù, bù đắp

(usually plural) compensation exacted from a defeated nation by the victors
04

sửa chữa, bồi thường

compensation (given or received) for an insult or injury

word family

reparation

reparation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store