Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
remedial
01
khắc phục, bổ túc
intending to correct or improve a thing that is unsuccessful or wrong
Các ví dụ
The school offered remedial classes to help students improve their reading skills.
Trường học đã cung cấp các lớp phụ đạo để giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc của họ.
The school 's remedial program aimed to bring students up to grade level in math and science.
Chương trình phụ đạo của trường nhằm mục đích đưa học sinh lên trình độ lớp học về toán và khoa học.
02
chữa bệnh, trị liệu
related to treatments or actions that aim to fix or improve health issues
Các ví dụ
Antibiotics are commonly used as remedial treatment for bacterial infections.
Kháng sinh thường được sử dụng như một phương pháp điều trị chữa bệnh cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
The doctor recommended a remedial eye drop to alleviate dryness and irritation.
Bác sĩ khuyên dùng thuốc nhỏ mắt chữa trị để giảm khô và kích ứng.
Cây Từ Vựng
remedial
medial



























