remediable
re
ˈrɛ
re
me
dia
diə
diē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɹˈɛmədˌiəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "remediable"trong tiếng Anh

remediable
01

có thể khắc phục, có thể chữa được

(of a disease or problem) capable of being treated or solved
example
Các ví dụ
By taking the necessary steps, the damage to the system was eventually remediable.
Bằng cách thực hiện các bước cần thiết, thiệt hại cho hệ thống cuối cùng đã có thể khắc phục được.
The doctor assured him that the disease was remediable with the right medication.
Bác sĩ đảm bảo với anh ấy rằng căn bệnh có thể chữa được với đúng loại thuốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store