Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
remarkable
01
đáng chú ý, phi thường
worth noticing, especially because of being unusual or extraordinary
Các ví dụ
Her remarkable talent for painting captured the attention of art enthusiasts worldwide.
Tài năng đáng chú ý của cô ấy trong hội họa đã thu hút sự chú ý của những người đam mê nghệ thuật trên toàn thế giới.
The remarkable invention revolutionized the way people communicate.
Phát minh đáng chú ý đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp.
02
đáng chú ý, khác thường
unusual or striking
Cây Từ Vựng
remarkably
unremarkable
remarkable
remark
mark



























