remarkable
remarkable
British pronunciation
/ɹɪmˈɑːkəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "remarkable"trong tiếng Anh

remarkable
01

đáng chú ý, phi thường

worth noticing, especially because of being unusual or extraordinary
remarkable definition and meaning
example
Các ví dụ
Her remarkable talent for painting captured the attention of art enthusiasts worldwide.
Tài năng đáng chú ý của cô ấy trong hội họa đã thu hút sự chú ý của những người đam mê nghệ thuật trên toàn thế giới.
The remarkable invention revolutionized the way people communicate.
Phát minh đáng chú ý đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp.
02

đáng chú ý, khác thường

unusual or striking

Cây Từ Vựng

remarkably
unremarkable
remarkable
remark
mark
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store