Barographic
volume
British pronunciation/bˌaɹəɡɹˈafɪk/
American pronunciation/bˌæɹəɡɹˈæfɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barographic"

barographic
01

relating to or registered by a barograph

word family

barograph

barograph

Noun

barographic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store