Regulated
volume
British pronunciation/ɹˈɛɡjuːlˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈɹɛɡjəˌɫeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "regulated"

regulated
01

được điều chỉnh, kiểm soát

controlled or managed according to specific rules or laws

regulated

adj

regulate

v

regul

v

unregulated

adj

unregulated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store