Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Regatta
Các ví dụ
The annual regatta drew competitors from around the world, all eager to showcase their sailing skills in the prestigious event.
Cuộc đua thuyền hàng năm đã thu hút các thí sinh từ khắp nơi trên thế giới, tất cả đều háo hức thể hiện kỹ năng chèo thuyền của mình trong sự kiện danh giá này.
She participated in her first regatta over the weekend, navigating the challenging course with her rowing team.
Cô ấy đã tham gia cuộc đua thuyền đầu tiên của mình vào cuối tuần, điều hướng trên tuyến đường đầy thử thách cùng với đội chèo thuyền của mình.



























