regatta
re
ri
ga
ˈgɑ
gaa
tta
British pronunciation
/ɹɪɡˈætɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "regatta"trong tiếng Anh

Regatta
01

cuộc đua thuyền, sự kiện thể thao đua thuyền

a sporting event consisting of a series of races between rowboats or sailing boats
Wiki
example
Các ví dụ
The annual regatta drew competitors from around the world, all eager to showcase their sailing skills in the prestigious event.
Cuộc đua thuyền hàng năm đã thu hút các thí sinh từ khắp nơi trên thế giới, tất cả đều háo hức thể hiện kỹ năng chèo thuyền của mình trong sự kiện danh giá này.
She participated in her first regatta over the weekend, navigating the challenging course with her rowing team.
Cô ấy đã tham gia cuộc đua thuyền đầu tiên của mình vào cuối tuần, điều hướng trên tuyến đường đầy thử thách cùng với đội chèo thuyền của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store