Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
referable
01
có thể quy chiếu, có thể quy kết
capable of being reasonably attributed, or traced to another through reference or connection
Các ví dụ
The study aimed to determine if certain behaviors were statistically referable to genetic or environmental factors.
Nghiên cứu nhằm xác định xem một số hành vi có thể được quy cho các yếu tố di truyền hoặc môi trường một cách thống kê hay không.
Copyright laws protect creative works by ensuring any unauthorized use is clearly referable to the original artist who retains ownership of the rights.
Luật bản quyền bảo vệ các tác phẩm sáng tạo bằng cách đảm bảo rằng bất kỳ việc sử dụng trái phép nào đều có thể tham chiếu rõ ràng đến nghệ sĩ gốc, người giữ quyền sở hữu.
Cây Từ Vựng
referable
refer



























