Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Redwing
01
chim hoét cánh đỏ, chim sáo đỏ cánh
a migratory thrush species with dark brown plumage and distinct red patches on its flanks and underwings
02
chim hoét châu Âu nhỏ có sườn đỏ, chim hoét sườn đỏ
small European thrush having reddish flanks
Cây Từ Vựng
redwing
red
wing



























