LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reduplicate
/ɹɪdjˈuːplɪkˌeɪt/
/ɹɪdˈuːplᵻkˌeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reduplicate"
to reduplicate
ĐỘNG TỪ
01
make or do or perform again
02
form by reduplication
word family
duplic
duplic
Verb
duplicate
Verb
reduplicate
Verb
Ví dụ
Từ Gần
redundant
redundancy payment
redundancy check
redundancy
redundance
reduplication
reduviid
reduviidae
redux
redwing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App