LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Redetermine
/ɹˌiːdɪtˈɜːmɪn/
/ɹˌiːdɪtˈɜːmɪn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "redetermine"
to redetermine
ĐỘNG TỪ
01
fix, find, or establish again
Ví dụ
Từ Gần
redetermination
redesign
redeposition
redeployment
redeploy
redevelop
redevelopment
redevelopment authority
redeye
redeye flight
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App