Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Redeployment
01
triển khai lại, phân bổ lại lực lượng
the withdrawal and redistribution of forces in an attempt to use them more effectively
Cây Từ Vựng
redeployment
deployment
deploy
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
triển khai lại, phân bổ lại lực lượng
Cây Từ Vựng