Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to redesign
01
thiết kế lại, cải tiến
to create a new and improved version of something, often by changing its appearance, structure, or functionality
Transitive: to redesign sth
Các ví dụ
The company decided to redesign their logo to modernize their brand image.
Công ty quyết định thiết kế lại logo để hiện đại hóa hình ảnh thương hiệu.
She hired an architect to redesign her kitchen for better functionality.
Cô ấy đã thuê một kiến trúc sư để thiết kế lại nhà bếp của mình để có chức năng tốt hơn.
Cây Từ Vựng
redesign
design



























