Rededicate
volume
British pronunciation/ɹˌiːdˈɛdɪkˌe‍ɪt/
American pronunciation/ˌɹiˈdɛdəˌkeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rededicate"

to rededicate
01

dedicate anew

word family

dedicate

dedicate

Verb

rededicate

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store