LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rede
/ɹɪdˈɛ/
/ɹɪdˈɛ/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rede"
to rede
ĐỘNG TỪ
01
give advice to
02
give an interpretation or explanation to
Ví dụ
Từ Gần
reddle
reddisn-purple
reddish-violet
reddish-striped
reddish-pink
redecorate
redecoration
rededicate
rededication
redeem
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App