Reddish-violet
volume
British pronunciation/ɹˈɛdɪʃvˈaɪələt/
American pronunciation/ɹˈɛdɪʃvˈaɪələt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reddish-violet"

reddish-violet
01

tím đỏ, tím nhuốm đỏ

of violet tinged with red
reddish-violet definition and meaning

word family

reddish-violet

reddish-violet

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store