Recrudescent
volume
British pronunciation/ɹɪkɹuːdˈɛsənt/
American pronunciation/ɹɪkɹuːdˈɛsənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recrudescent"

recrudescent
01

tái phát, tái sinh

(of an unpleasant or harmful thing) happening again, often after a period of improvement

recrudescent

adj

recrudesce

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store