Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
record-breaking
/ɹˈɛkɚdbɹˈeɪkɪŋ/
/ɹˈɛkɔːdbɹˈeɪkɪŋ/
record-breaking
01
phá kỷ lục, chưa từng có
surpassing anything that has been done before, particularly beyond any previous record
Các ví dụ
The athlete set a record-breaking time in the marathon.
Vận động viên đã thiết lập một thời gian phá kỷ lục trong cuộc đua marathon.
Her record-breaking performance earned her a gold medal.
Màn trình diễn phá kỷ lục của cô ấy đã giúp cô ấy giành huy chương vàng.



























